ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cua" 4件

ベトナム語 cưa
button1
日本語 切る
例文 cưa gỗ
木を切る
マイ単語
ベトナム語 cửa
button1
日本語
例文 đóng cửa
扉を閉める
マイ単語
ベトナム語 cua
日本語
マイ単語
ベトナム語 của
日本語 ~の
例文 Đây là đặc sản của Huế
こちらはフエの特産品です
マイ単語

類語検索結果 "cua" 5件

ベトナム語 cửa hàng
button1
日本語 店舗(北部)
例文 cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
マイ単語
ベトナム語 cửa tiệm
button1
日本語 店舗(南部)
例文 cửa tiệm bán kem
アイスクリームを売っている店
マイ単語
ベトナム語 cửa sổ
button1
日本語
例文 ngồi ở ghế phía cửa sổ
窓側の席に座る
マイ単語
ベトナム語 cửa lên máy báy
日本語 搭乗ゲート
例文 đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng miễn thuế
日本語 免税店
例文 dạo quanh cửa hàng miễn thuế
免税店でぶらぶらする
マイ単語

フレーズ検索結果 "cua" 20件

cưa gỗ
木を切る
mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
gõ cữa
ドアにノックする
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
xin hỏi quý danh của ông là gì?
お名前を聞かせて頂けませんでしょうか?
đóng cửa
扉を閉める
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
chuyến bay của tôi bị trễ
私のフライトが遅延した
cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
cửa tiệm bán kem
アイスクリームを売っている店
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
ngồi ở ghế phía cửa sổ
窓側の席に座る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |