ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "con" 3件

ベトナム語 còn
button1
日本語 残り
例文 còn 5 phút nữa
残り5分
マイ単語
ベトナム語 cồn
日本語 アルコール
例文 không phục vụ thức uống có cồn cho trẻ vị thành niên
未成年者にアルコールドリンクを提供しない
マイ単語
ベトナム語 con
日本語 子供
マイ単語

類語検索結果 "con" 5件

ベトナム語 công ty
button1
日本語 会社
例文 được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
マイ単語
ベトナム語 cộng đồng
button1
日本語 コミュニティ
例文 cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
マイ単語
ベトナム語 công ty thầu
button1
日本語 受託会社
例文 Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
マイ単語
ベトナム語 công việc
button1
日本語 仕事
例文 Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
マイ単語
ベトナム語 công tác
button1
日本語 出張
例文 Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
マイ単語

フレーズ検索結果 "con" 20件

điều hành công ty
会社を経営する
hộ chiếu công vụ
公務旅券
đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
con chó màu đen
黒犬
con mèo kia
あの猫
còn 5 phút nữa
残り5分
miễn phí vé vào cổng
入場料が無料
ở công ty
会社で
về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |