ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chịu" 1件

ベトナム語 chịu
日本語 受け入れる、被る
我慢する
マイ単語

類語検索結果 "chịu" 5件

ベトナム語 đĩa chịu nhiệt
日本語 耐熱皿
マイ単語
ベトナム語 chịu đựng
日本語 耐える
例文 chịu đau, chịu đựng nổi đau
痛みに耐える
マイ単語
ベトナム語 người chịu trách nhiệm
日本語 責任者
マイ単語
ベトナム語 chịu nợ
日本語 負債
マイ単語
ベトナム語 giỏi chịu đựng
日本語 我慢強い
マイ単語

フレーズ検索結果 "chịu" 9件

chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
Ngành du lịch chịu thiệt hại
観光業が打撃を受ける
nếu hủy trước 1 ngày thì phải chịu 100% phí hủy
1日前にキャンセルしたら、キャンセル料100%払わないといけない
chịu đau, chịu đựng nổi đau
痛みに耐える
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó
ベトナム人はとても勤勉で頑張り屋と知られている
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
朝からお腹がシクシクして気持ち悪い
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |