ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chật" 2件

ベトナム語 chát
日本語 渋い
マイ単語
ベトナム語 chật
日本語 きつい
マイ単語

類語検索結果 "chật" 5件

ベトナム語 chất lỏng
日本語 液体物
例文 không mang chất lỏng
液体物を持たない
マイ単語
ベトナム語 chất gây cháy
日本語 着火剤
例文 không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
マイ単語
ベトナム語 chất lượng
日本語 質、クオリティ
例文 đảm bảo chất lượng
質を保証する
マイ単語
ベトナム語 thắt chặt
日本語 結びつける
例文 thắt chặt dây
紐を結びつける
マイ単語
ベトナム語 chất kín
日本語 ぎっしり
マイ単語

フレーズ検索結果 "chật" 7件

âm thanh chất lượng cao
高音質な音
không mang chất lỏng
液体物を持たない
không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
đảm bảo chất lượng
質を保証する
thắt chặt dây
紐を結びつける
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)
食品人工添加物
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |