ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chả" 1件

ベトナム語 chả
日本語 つくね
マイ単語

類語検索結果 "chả" 5件

ベトナム語 cháu
button1
日本語 甥、姪
例文 cháu trai, cháu gái
甥、姪
マイ単語
ベトナム語 chào
button1
日本語 こんにちは、こんばんは
例文 chào tạm biệt
さよなら
マイ単語
ベトナム語 chắc
button1
日本語 〜かもしれない
例文 chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
マイ単語
ベトナム語 mỏi chân
button1
日本語 足が疲れた
例文 đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
マイ単語
ベトナム語 tụi cháu
button1
日本語 私たち
例文 hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
マイ単語

フレーズ検索結果 "chả" 20件

xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
cháu trai, cháu gái
甥、姪
chào tạm biệt
さよなら
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
tiêu chảy cấp tính
急性下痢
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
uống trà sữa trân châu
タピオカミルクティーを飲む
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
chạy quảng cáo số
オンライン広告を出す
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |