ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chạy" 1件

ベトナム語 chạy
button1
日本語 走る
例文 chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
マイ単語

類語検索結果 "chạy" 5件

ベトナム語 tiêu chảy
button1
日本語 下痢
例文 tiêu chảy cấp tính
急性下痢
マイ単語
ベトナム語 bóng chày
button1
日本語 野球
例文 hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
マイ単語
ベトナム語 chất gây cháy
button1
日本語 着火剤
例文 không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
マイ単語
ベトナム語 làm cháy
button1
日本語 焦がす
例文 Tôi lỡ làm cháy nồi cơm.
ご飯を焦がしてしまった。
マイ単語
ベトナム語 cây cơm cháy
button1
日本語 エルダーベリー
マイ単語

フレーズ検索結果 "chạy" 17件

tiêu chảy cấp tính
急性下痢
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
chạy nhanh
足が速い
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
Tôi lỡ làm cháy nồi cơm.
ご飯を焦がしてしまった。
Sau khi chạy, tôi bị đau chân.
走った後、足が痛い。
Hôm nay tôi ăn đồ chay.
今日は精進料理を食べる。
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
会社は夏のキャンペーンを行う。
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
Nhật Bản nổi tiếng bóng chày.
日本は野球が有名だ。
Con bò con đang chạy trong sân.
子牛が庭で走っている。
Xe chạy với tốc độ cao.
車は高速で走る。
Tôi thường chạy bộ buổi sáng.
朝にジョギングする。
Tôi chạy bộ và toát mồ hôi nhiều.
私はジョギングをして、たくさん汗をかく。
Nhân tiện, cho tôi hỏi giờ tàu chạy.
ついでに電車の時間を教えてください。
Cơm cháy là một món ăn vặt phổ biến ở Việt nam.
ベトナムではおこげは人気のあるスナックだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |