ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chạy" 1件

ベトナム語 chạy
button1
日本語 走る
例文 chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
マイ単語

類語検索結果 "chạy" 5件

ベトナム語 tiêu chảy
button1
日本語 下痢
例文 tiêu chảy cấp tính
急性下痢
マイ単語
ベトナム語 bóng chày
button1
日本語 野球
例文 hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
マイ単語
ベトナム語 chất gây cháy
日本語 着火剤
例文 không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
マイ単語
ベトナム語 làm cháy
日本語 焦がす
マイ単語
ベトナム語 cơm cháy
日本語 エルダーベリー
マイ単語

フレーズ検索結果 "chạy" 7件

tiêu chảy cấp tính
急性下痢
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
chạy quảng cáo số
オンライン広告を出す
chạy nhanh
足が速い
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |