ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chăm" 3件

ベトナム語 chậm
button1
日本語 ゆっくり
例文 Hãy đi chậm lại!
ゆっくり歩いてください
マイ単語
ベトナム語 chạm
button1
日本語 触る
例文 Đừng chạm vào đó.
そこに触るな。
マイ単語
ベトナム語 chăm
button1
日本語 まじめな
例文 Cô ấy học rất chăm.
彼女はとてもまじめに勉強する。
マイ単語

類語検索結果 "chăm" 5件

ベトナム語 vết chàm
button1
日本語
例文 Anh ấy có vết chàm ở tay.
彼は手に痣がある。
マイ単語
ベトナム語 chậm rãi
button1
日本語 ゆっくり
例文 Ông ấy đi chậm rãi.
彼はゆっくり歩く。
マイ単語
ベトナム語 chăm chỉ
button1
日本語 真面目な
まめな
例文 Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
マイ単語
ベトナム語 đau như kim châm
button1
日本語 ちくちくする
例文 Ngực đau như bị kim châm vào
胸がちくちくする
マイ単語
ベトナム語 chăm sóc da mụn
button1
日本語 ニキビケア、アクネケア
例文 Tôi đang chăm sóc da mụn.
私はニキビケアをする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chăm" 20件

luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
Hãy đi chậm lại!
ゆっくり歩いてください
Tôi chấm gà rán với tương ớt
フライドチキンをチリソースにつけて食べる。
Tôi chấm sushi với xì dầu.
寿司を醤油につけて食べる。
Ốc sên bò rất chậm.
カタツムリはとてもゆっくり歩く。

chăm học
Anh ấy có vết chàm ở tay.
彼は手に痣がある。
Tôi chạm vào bằng đầu ngón tay.
指先で触る。
Ông ấy đi chậm rãi.
彼はゆっくり歩く。
Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
Ngực đau như bị kim châm vào
胸がちくちくする
Da thường dễ chăm sóc.
普通肌はケアが簡単だ。
Tôi đang chăm sóc da mụn.
私はニキビケアをする。
Tôi đi salon để chăm sóc da đầu.
サロンでヘッドスパをする。
Tôi chạy lùi xe chậm rãi.
私はゆっくり後退する。
Công ty có phương châm rõ ràng.
会社には明確な方針がある。
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
農業実習生は一生懸命働く。
Đừng chạm vào đó.
そこに触るな。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |