ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chú" 1件

ベトナム語 chú
button1
日本語 叔父さん
例文 chú Nam là em của bố
ナム伯父さんは父の弟である
マイ単語

類語検索結果 "chú" 5件

ベトナム語 chuyến bay
button1
日本語 航空便
例文 chuyến bay đêm
深夜便
マイ単語
ベトナム語 nói chuyện
button1
日本語 話す、喋る
例文 nói chuyện phiếm
噂をする
マイ単語
ベトナム語 chùa
button1
日本語
例文 chùa cổ
古いお寺
マイ単語
ベトナム語 chưa
button1
日本語 まだ(~していない)
例文 vẫn chưa xong
まだ完成していない
マイ単語
ベトナム語 lên chức
button1
日本語 昇格させる
例文 được lên chức/được thăng chức
昇格する
マイ単語

フレーズ検索結果 "chú" 20件

chuyến bay đêm
深夜便
nói chuyện phiếm
噂をする
nước chủ nhà
主催国
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
chùa cổ
古いお寺
vẫn chưa xong
まだ完成していない
được lên chức/được thăng chức
昇格する
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
có điểm chung
共通点がある
chụp ảnh tập thể
集合写真を撮る
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
ngày kia là chủ nhật
明後日は日曜日
không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
chuyến bay của tôi bị trễ
私のフライトが遅延した
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
câu chuyện lý thú
ストーリーが面白い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |