ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chùa" 3件

ベトナム語 chùa
button1
日本語
例文 chùa cổ
古いお寺
マイ単語
ベトナム語 chưa
button1
日本語 まだ(~していない)
例文 vẫn chưa xong
まだ完成していない
マイ単語
ベトナム語 chua
button1
日本語 酸っぱい
例文 không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
マイ単語

類語検索結果 "chùa" 5件

ベトナム語 sửa chữa
button1
日本語 改装する
例文 sửa chữa căn bếp
台所を改装する
マイ単語
ベトナム語 phèn chua
日本語 みょうばん
マイ単語
ベトナム語 tiêu chuẩn nông nghiệp
日本語 農林規格
マイ単語
ベトナム語 tiêu chuẩn đánh giá
日本語 判断基準
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
日本語 未開発水域における養殖漁業
マイ単語

フレーズ検索結果 "chùa" 20件

chùa cổ
古いお寺
vẫn chưa xong
まだ完成していない
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
sửa chữa căn bếp
台所を改装する
sửa chữa mái nhà
屋根を修繕する
chưa quyết định điểm đến
行先が決まっていない
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
彼はまだ結婚していないので、親もなかなか安心できない
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
忙しすぎて宿題をまだやっていない
Cây cà chua con
トマトの苗
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
chuẩn bị bàn ăn
食卓を用意する
Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
私は彼女に一回も会ったことがない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |