ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chóng" 2件

ベトナム語 chồng
button1
日本語
例文
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
マイ単語
ベトナム語 chóng
button1
日本語 速い
マイ単語

類語検索結果 "chóng" 5件

ベトナム語 chóng mặt
button1
日本語 目まい
例文
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
マイ単語
ベトナム語 cặp vợ chồng
button1
日本語 夫婦
例文
cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
マイ単語
ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語
ベトナム語 ban phòng chống lụt bão
button1
日本語 台風洪水防止委員会
マイ単語
ベトナム語 ủy ban phòng chống tệ nạn xã hội
button1
日本語 社会弊害防止委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "chóng" 20件

mẹ chồng
義理の母
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどり夫婦
chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
外に出る前に日焼け止めクリームを塗る。
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
母はエイジングケア製品を使う。
Vợ hoặc chồng của tôi làm bác sĩ.
私の配偶者は医者だ。
Họ chống đối quyết định đó.
彼らはその決定に対抗する。
Chúng tôi phòng chống tai nạn.
私たちは事故を防止する。
Anh ấy xếp chồng lên các vali.
彼はスーツケースを積み重ねる。
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
彼はメールに迅速に返信した。
Trà xanh chứa chất chống oxy hóa.
緑茶には酸化防止剤が含まれている。
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
彼女はすぐにチャンスを把握した。
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
彼女は新しい環境にすぐに溶け込んだ。
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
Nhiệt độ giảm xuống nhanh chóng.
気温が急速に下がった。
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng.
人工知能が急速に発展している。
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
通信業界は急速に発展している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |