ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chó" 5件

ベトナム語 chỗ
button1
日本語 ところ
例文 đến chỗ hẹn
待ち合わせ場所に着く
マイ単語
ベトナム語 cho
button1
日本語 あげる
例文 cho quà
プレゼントをあげる
マイ単語
ベトナム語 chờ
button1
日本語 待つ(南部)
例文 chờ hơn 15 phút
15分以上待った
マイ単語
ベトナム語 chợ
button1
日本語 市場
例文 đi chợ
市場へ行く
マイ単語
ベトナム語 cho
button1
日本語 与える
例文 cho đứa bé đồ chơi
子供におもちゃを与える
マイ単語

類語検索結果 "chó" 5件

ベトナム語 vui chơi
button1
日本語 遊ぶ
例文 thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
マイ単語
ベトナム語 chồng
button1
日本語
例文 chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
マイ単語
ベトナム語 đi chơi
button1
日本語 出かける
例文 hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
マイ単語
ベトナム語 dạo chơi
button1
日本語 散歩する
例文 dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
マイ単語
ベトナム語 chọn
button1
日本語 選ぶ、選択する
例文 chọn cẩn thận
慎重に選ぶ
マイ単語

フレーズ検索結果 "chó" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
mẹ chồng
義理の母
đến chỗ hẹn
待ち合わせ場所に着く
chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
cho quà
プレゼントをあげる
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
con chó màu đen
黒犬
chờ hơn 15 phút
15分以上待った
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
đi chợ
市場へ行く
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |