ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chín" 2件

ベトナム語 chín
日本語 完熟
マイ単語
ベトナム語 chín
button1
日本語 9
マイ単語

類語検索結果 "chín" 5件

ベトナム語 chính trị
button1
日本語 政治
例文 có hứng thú về chính trị
政治に興味がある
マイ単語
ベトナム語 cổng chính
日本語 正門
例文 đi vào từ cổng chính
正門から入る
マイ単語
ベトナム語 bộ chính trị
日本語 政治局
マイ単語
ベトナム語 thường vụ bộ chính trị
日本語 政治局常務
マイ単語
ベトナム語 ủy viên bộ chính trị
日本語 政治局員
マイ単語

フレーズ検索結果 "chín" 15件

ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
có hứng thú về chính trị
政治に興味がある
đi vào từ cổng chính
正門から入る
nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1
1日より政府決議が施行される
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
chỉnh sữa một phần nội dung
内容の一部を修正する
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ
彼はきっかり7時に帰ってくる
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる

thuê tài chính dài hạn
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai
その映画の主人公はとても格好いい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |