ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chén" 1件

ベトナム語 chén
button1
日本語 碗(南部)
例文 cho tôi xin cái chén
お碗一個ください
マイ単語

類語検索結果 "chén" 5件

ベトナム語 máy rửa chén
button1
日本語 食器洗浄機(南部)
マイ単語
ベトナム語 máy sấy chén
button1
日本語 食器乾燥機(南部)
マイ単語
ベトナム語 nói chen vào
button1
日本語 口を挟む
例文 không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
マイ単語
ベトナム語 khăn lau chén
button1
日本語 食器用ふきん
例文 Tôi dùng khăn lau chén để lau bát đĩa.
食器用ふきんで皿を拭く。
マイ単語
ベトナム語 rửa chén
button1
日本語 皿洗いをする
例文 Tôi rửa chén sau bữa ăn.
私は食後に皿洗いをする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chén" 5件

cho tôi xin cái chén
お碗一個ください
không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
Tôi dùng khăn lau chén để lau bát đĩa.
食器用ふきんで皿を拭く。
Tôi rửa chén sau bữa ăn.
私は食後に皿洗いをする。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |