ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chè" 1件

ベトナム語 chè
button1
日本語 ベトナムスイーツ
例文 ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
マイ単語

類語検索結果 "chè" 5件

ベトナム語 chén
button1
日本語 碗(南部)
例文 cho tôi xin cái chén
お碗一個ください
マイ単語
ベトナム語 ghi chép
button1
日本語 メモする
例文 ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
マイ単語
ベトナム語 máy rửa chén
button1
日本語 食器洗浄機(南部)
マイ単語
ベトナム語 máy sấy chén
button1
日本語 食器乾燥機(南部)
マイ単語
ベトナム語 nói chen vào
button1
日本語 口を挟む
例文 không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
マイ単語

フレーズ検索結果 "chè" 11件

ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
cho tôi xin cái chén
お碗一個ください
chèo thuyền
船を漕ぐ
hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết
不要不急の外出を自粛する
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
痛み止めの使用を抑える
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
nên hạn chế sử dụng chai nhựa
ペットボトルを利用するのを抑えるべき
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
Tôi đã suýt chết
死ぬところだった
Chế biến thức ăn cho trẻ em.
子供に料理を調理する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |