ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cháu" 1件

ベトナム語 cháu
日本語 子供
マイ単語

類語検索結果 "cháu" 5件

ベトナム語 tụi cháu
button1
日本語 私たち
例文 hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
マイ単語
ベトナム語 châu Phi
button1
日本語 アフリカ(阿州)
例文 chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
マイ単語
ベトナム語 châu Á
button1
日本語 アジア
例文 châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
マイ単語
ベトナム語 châu Mỹ
button1
日本語 アメリカ大陸
例文 Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
マイ単語
ベトナム語 châu Âu
button1
日本語 ヨーロッパ
例文 muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
マイ単語

フレーズ検索結果 "cháu" 7件

hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
uống trà sữa trân châu
タピオカミルクティーを飲む
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |