ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chát" 3件

ベトナム語 chát
button1
日本語 渋い
マイ単語
ベトナム語 chật
button1
日本語 きつい
マイ単語
ベトナム語 chặt
日本語 固い
強固
例文
Cửa này đóng rất chặt.
このドアはとても固く閉まっている。
マイ単語

類語検索結果 "chát" 5件

ベトナム語 chất lỏng
button1
日本語 液体物
例文
không mang chất lỏng
液体物を持たない
マイ単語
ベトナム語 chất gây cháy
button1
日本語 着火剤
例文
không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
マイ単語
ベトナム語 chất lượng
button1
日本語 質、クオリティ
例文
đảm bảo chất lượng
質を保証する
マイ単語
ベトナム語 thắt chặt
button1
日本語 結びつける
例文
thắt chặt dây
紐を結びつける
マイ単語
ベトナム語 chất kín
button1
日本語 ぎっしり
例文
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
彼はかばんに物を詰め込む。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chát" 20件

Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
âm thanh chất lượng cao
高音質な音
không mang chất lỏng
液体物を持たない
không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
đảm bảo chất lượng
質を保証する
Công việc này có tính chất theo mùa.
この仕事は季節性がある。
thắt chặt dây
紐を結びつける
Anh ấy siết chặt nắm tay.
彼は拳を握った。
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
彼はかばんに物を詰め込む。
Họ bắt tay chặt chẽ.
彼らはがっちり握手する。
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
老人は素朴な生活を送る。
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)
食品人工添加物
Tôi dùng tinh chất dưỡng da mỗi tối.
私は毎晩美容液(エッセンス)を使う。
Chó cắn chặt vào tay tôi.
犬が私の手に噛みつく。
Trà xanh chứa chất chống oxy hóa.
緑茶には酸化防止剤が含まれている。
Tôi siết chặt bu lông bằng cờ lê.
スパナでボルトとナットを締めた。
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
Cung Sư Tử thường tự tin và có tố chất lãnh đạo. → →
獅子座の人は自信があり、リーダーシップがある。
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
この家は歴史的な性質を持つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |