ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chán" 4件

ベトナム語 chán
button1
日本語 飽きる
例文 anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
マイ単語
ベトナム語 chân
button1
日本語
例文 chân đất
素足
マイ単語
ベトナム語 chăn
button1
日本語 毛布
布団カバー
例文 Trời lạnh, tôi đắp chăn.
寒いので毛布をかけた。
マイ単語
ベトナム語 chan
button1
日本語 かける
例文 Mẹ chan nước dùng vào bát phở.
母がフォーにスープをかけた。
マイ単語

類語検索結果 "chán" 5件

ベトナム語 mỏi chân
button1
日本語 足が疲れた
例文 đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
マイ単語
ベトナム語 ảnh chân dung
button1
日本語 ポートレート写真
例文 chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
マイ単語
ベトナム語 chanh
button1
日本語 ライム
マイ単語
ベトナム語 chanh tây
button1
日本語 レモン
マイ単語
ベトナム語 chanh dây
button1
日本語 パッションフルーツ
例文 Nước ép chanh dây rất mát.
パッションフルーツジュースはとてもさわやかだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chán" 20件

xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
chân đất
素足
Nước ép chanh dây rất mát.
パッションフルーツジュースはとてもさわやかだ。
Sau khi chạy, tôi bị đau chân.
走った後、足が痛い。
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Da có nhiều lỗ chân lông to.
毛穴が大きい。
Tôi đá bóng bằng chân phải.
右足でボールをける。
Tôi đứng bằng chân trái.
左足で立つ。
Bóng trúng cẳng chân.
ボールがすねに当たる。
Tôi rửa bàn chân.
足の裏を洗う。
Gót chân bị nứt.
踵が割れている。
Cổ chân bị trẹo.
足首を捻挫した。
Tôi đếm ngón chân.
足指を数える。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |