ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chào" 1件

ベトナム語 chào
button1
日本語 こんにちは、こんばんは
例文 chào tạm biệt
さよなら
マイ単語

類語検索結果 "chào" 5件

ベトナム語 chảo nướng điện
button1
日本語 ホットプレート
例文 Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
マイ単語
ベトナム語 chảo chiên
button1
日本語 フライパン
例文 Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
フライパンで卵を焼く。
マイ単語
ベトナム語 chảo Trung Hoa
button1
日本語 中華鍋
例文 Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
マイ単語
ベトナム語 chào hàng qua điện thoại
button1
日本語 テレアポ
マイ単語
ベトナム語 giá chào bán
button1
日本語 買い気配、呼び値
マイ単語

フレーズ検索結果 "chào" 6件

chào tạm biệt
さよなら
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
フライパンで卵を焼く。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam.
ベトナムへようこそ、歓迎します。
Tôi chào hỏi hàng xóm mỗi sáng.
毎朝近所の人に挨拶する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |