ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chuột" 1件

ベトナム語 chuột
button1
日本語 ねずみ
マイ単語

類語検索結果 "chuột" 5件

ベトナム語 dưa chuột
button1
日本語 きゅうり
マイ単語
ベトナム語 chuột Hamster
button1
日本語 ハムスター
例文 Con gái tôi nuôi chuột hamster.
娘はハムスターを飼う。
マイ単語
ベトナム語 chuột túi
button1
日本語 カンガルー
例文 Chuột túi nhảy rất xa.
カンガルーが遠くへ跳ぶ。
マイ単語
ベトナム語 chuột chũi
button1
日本語 モグテー
マイ単語
ベトナム語 chuột máy tính
button1
日本語 マウス
例文 Tôi dùng chuột máy tính để làm việc.
私は仕事にマウスを使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chuột" 5件

Con chuột này kết nối bằng không dây.
このマウスは無線でつながる。
Con gái tôi nuôi chuột hamster.
娘はハムスターを飼う。
Chuột túi nhảy rất xa.
カンガルーが遠くへ跳ぶ。
Cô ấy chuốt mascara cho lông mi dài hơn.
彼女はまつ毛にマスカラを塗る。
Tôi dùng chuột máy tính để làm việc.
私は仕事にマウスを使う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |