ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chuồng" 2件

ベトナム語 Chuông
button1
日本語 ベル
例文 rung chuông
ベルを鳴らす
マイ単語
ベトナム語 chuồng
日本語 小屋
例文 chuồng lợn
豚小屋
マイ単語

類語検索結果 "chuồng" 5件

ベトナム語 chương trình
button1
日本語 番組
例文 chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
マイ単語
ベトナム語 ưa chuộng
button1
日本語 人気な
例文 bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
人気なドラマシリーズ
マイ単語
ベトナム語 ớt chuông
button1
日本語 パプリカ
マイ単語
ベトナム語 ớt chuông xanh
button1
日本語 ピーマン
マイ単語
ベトナム語 sự dưới chướng
button1
日本語 傘下
マイ単語

フレーズ検索結果 "chuồng" 12件

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
môn thể thao được yêu chuộng nhất
一番人気なスポーツ
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
人気なドラマシリーズ
rung chuông
ベルを鳴らす
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
chuồng lợn
豚小屋
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
Tiếng chuông điện thoại reo
電話のベルが鳴る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |