ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chiều" 1件

ベトナム語 chiều
button1
日本語 午後
例文 uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
マイ単語

類語検索結果 "chiều" 5件

ベトナム語 hộ chiếu
button1
日本語 パスポート
例文 hộ chiếu công vụ
公務旅券
マイ単語
ベトナム語 rạp chiếu phim
button1
日本語 映画館
例文 rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
マイ単語
ベトナム語 buổi chiều
button1
日本語 午後
例文 Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
マイ単語
ベトナム語 chiều hôm nay
button1
日本語 今日の午後
例文 Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
マイ単語
ベトナム語 chiều cao cơ thể
日本語 背丈
マイ単語

フレーズ検索結果 "chiều" 7件

hộ chiếu công vụ
公務旅券
uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |