ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chiếc" 1件

ベトナム語 chiếc
button1
日本語 物の前につける
例文 đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
マイ単語

類語検索結果 "chiếc" 0件

フレーズ検索結果 "chiếc" 4件

đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |