ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chiên" 1件

ベトナム語 chiên
日本語 揚げる
マイ単語

類語検索結果 "chiên" 5件

ベトナム語 chiến lược
日本語 戦略
例文 chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
マイ単語
ベトナム語 chiến tranh
日本語 戦争
例文 kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
マイ単語
ベトナム語 nồi chiên
日本語 ディープフライヤー
マイ単語
ベトナム語 chảo chiên
日本語 フライパン
マイ単語
ベトナム語 chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư
日本語 DCA
マイ単語

フレーズ検索結果 "chiên" 3件

chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
kết thúc chiến tranh
戦争が終結する
chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |