ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chim" 1件

ベトナム語 chim
button1
日本語
例文 nuôi chim
鳥を飼う
マイ単語

類語検索結果 "chim" 4件

ベトナム語 chim cánh cụt
button1
日本語 ペンギン
例文 Chim cánh cụt sống ở Nam Cực.
ペンギンは南極に住んでいる。
マイ単語
ベトナム語 cá chim trắng
button1
日本語 白シマガツオ
マイ単語
ベトナム語 trứng chim cút
button1
日本語 うずらの卵
例文 Tôi luộc trứng chim cút.
私はうずらの卵をゆでる。
マイ単語
ベトナム語 chuồng chim
button1
日本語 鳥小屋
例文 Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chim" 7件

muốn bay như chim
鳥のように飛びたい
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
nuôi chim
鳥を飼う
Chim cánh cụt sống ở Nam Cực.
ペンギンは南極に住んでいる。
Tôi luộc trứng chim cút.
私はうずらの卵をゆでる。
Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
鳩は平和のシンボルだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |