ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chia" 1件

ベトナム語 chia
button1
日本語 (計算)割る
例文 10 chia 5 bằng 2
10割る5は2
マイ単語

類語検索結果 "chia" 5件

ベトナム語 chìa khóa
button1
日本語
例文 cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
マイ単語
ベトナム語 chia tay
button1
日本語 別れる、離れる
例文 chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
マイ単語
ベトナム語 phép chia
button1
日本語 割り算
例文 6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
ケーキ6つを3人で分けると、一人2つ。これが割り算だ。
マイ単語
ベトナム語 chia phòng
button1
日本語 部屋割り
例文 Chúng tôi chia phòng trước.
私たちは部屋割りを決める。
マイ単語
ベトナム語 bảng chia phòng
button1
日本語 部屋割り表
マイ単語

フレーズ検索結果 "chia" 10件

cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
ケーキ6つを3人で分けると、一人2つ。これが割り算だ。
10 chia 5 bằng 2
10割る5は2
Tôi rất hay quên chìa khóa.
私はよく鍵を忘れっぽい。
Thủ đô Campuchia là Phnôm Pênh.
カンボジアの首都はプノンペンだ。
Chúng tôi chia phòng trước.
私たちは部屋割りを決める。
Tôi xao nhãng quên mang chìa khóa.
うっかり鍵を忘れた。
chia sẻ thông tin
この情報を共有する
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
彼と手分けして荷造りした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |