ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cay" 3件

ベトナム語 cây
button1
日本語
例文 sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
マイ単語
ベトナム語 cay
button1
日本語 辛い
マイ単語
ベトナム語 cây
button1
日本語
例文 Đốn cây
木を切る
マイ単語

類語検索結果 "cay" 5件

ベトナム語 cây số
button1
日本語 キロメートル
例文 lái xe hàng trăm cây số
数百キロを運転する
マイ単語
ベトナム語 máy ép trái cây
button1
日本語 ジューサー
例文 Tôi ép cam bằng máy ép trái cây
私はジューサーでオレンジを絞る。
マイ単語
ベトナム語 cây mía
button1
日本語 砂糖黍
マイ単語
ベトナム語 hạt cây phỉ
button1
日本語 ハシバミの実
マイ単語
ベトナム語 cây sả
button1
日本語 レモングラス
例文 Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
鍋にレモングラスを入れて香りをよくする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cay" 20件

trồng cây dọc bờ sông
河岸に木を植える
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
thực ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
lái xe hàng trăm cây số
数百キロを運転する
không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
冷蔵庫の中に果物がたくさんある
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
交通運輸省は新しい橋を建設する。
cây đã bén rễ
植木が根付いた
nhãn là trái cây ưa thích của tôi
竜眼は私の好きな果物です
Tôi ép cam bằng máy ép trái cây
私はジューサーでオレンジを絞る。
ớt ở Nhật không cay lắm
日本の唐辛子があまり辛くない
Măng cụt được gọi là nữ hoàng trái cây.
マンゴスチンはフルーツの女王と呼ばれる。
Tôi trồng cây hương thảo trong vườn.
私は庭にローズマリーを育てる。
Ong bắp cày có thể chích rất đau.
スズメバチはとても痛く刺すことがある。
Sâu bướm ăn lá cây.
毛虫が葉を食べる。
Bọ có hại phá hoại cây.
害虫が木をこわす。
Gấu túi ngủ trên cây.
コアラが木の上で寝る。
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
彼女は信頼できる友達だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |