ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cao" 3件

ベトナム語 cao
button1
日本語 背が高い
例文 em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
マイ単語
ベトナム語 cao
button1
日本語 高い
例文 có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
マイ単語
ベトナム語 cáo
button1
日本語 きつね
マイ単語

類語検索結果 "cao" 5件

ベトナム語 quảng cáo số
button1
日本語 オンライン広告
例文 chạy quảng cáo số
オンライン広告を出す
マイ単語
ベトナム語 thương hiệu cao cấp
button1
日本語 ハイエンドブランド
例文 Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
マイ単語
ベトナム語 trưởng phòng cấp cao
button1
日本語 部長
例文 báo cáo với trưởng phòng cao cấp
部長に報告する
マイ単語
ベトナム語 máy cạo râu
button1
日本語 シェーバー
マイ単語
ベトナム語 trường cao đẳng
button1
日本語 高等学校
マイ単語

フレーズ検索結果 "cao" 20件

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
cao hơn anh trai
兄より背が高い
cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
bị sốt cao
高い熱がある
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
sợ độ cao
高いところが怖い
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
chạy quảng cáo số
オンライン広告を出す
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
今期の売り上げが前期と上回る
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
年末のボーナスは去年より高くなる
báo cáo với trưởng phòng cao cấp
部長に報告する
âm thanh chất lượng cao
高音質な音
báo cáo với cấp trên
上司に報告する
mũi cao
鼻が高い
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |