ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "canh" 2件

ベトナム語 canh
button1
日本語 汁物
例文 nấu canh rau
野菜スープを作る
マイ単語
ベトナム語 cành
日本語
例文 Tỉa cành khô
枯れ枝をおろす
マイ単語

類語検索結果 "canh" 5件

ベトナム語 bên cạnh
button1
日本語
例文 phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
マイ単語
ベトナム語 thắng cảnh
button1
日本語 景勝地
例文 đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 cảnh sát giao thông
日本語 交通警察
例文 có nhiều cảnh sát giao thông
交通警察がたくさんいる
マイ単語
ベトナム語 xuất cảnh
日本語 出国する
例文 làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
マイ単語
ベトナム語 nhập cảnh
日本語 入国する
例文 làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
マイ単語

フレーズ検索結果 "canh" 20件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
cảnh buồn
寂しい景色
ngắm cảnh
景色を見る
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
nấu canh rau
野菜スープを作る
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
山の風景を見物する
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
có nhiều cảnh sát giao thông
交通警察がたくさんいる
làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
Tỉa cành khô
枯れ枝をおろす
Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
埼玉県は東京都と隣接している
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |