ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cam" 4件

ベトナム語 cam
button1
日本語 みかん
例文 cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
マイ単語
ベトナム語 cảm
button1
日本語 風邪を引く
例文 bị cảm cả tuần rồi
一週間ほど風邪を引いている
マイ単語
ベトナム語 cằm
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 cầm
日本語 持つ
マイ単語

類語検索結果 "cam" 5件

ベトナム語 cám ơn
button1
日本語 ありがとう
例文 cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
マイ単語
ベトナム語 nước cam
button1
日本語 みかんジュース
例文 gọi nước cam
オレンジジュースを注文する
マイ単語
ベトナム語 cảm thấy
button1
日本語 感じる
例文 cảm thấy đau
痛みを感じる
マイ単語
ベトナム語 vĩ cầm
button1
日本語 バイオリン
例文 bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
マイ単語
ベトナム語 dương cầm
button1
日本語 ピアノ
例文 chơi dương cầm
ピアノを弾く
マイ単語

フレーズ検索結果 "cam" 19件

xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
gọi nước cam
オレンジジュースを注文する
cảm thấy đau
痛みを感じる
cảm thấy thế nào?
どう感じた?
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
câu truyện cảm động
心温まる物語
bị cảm cả tuần rồi
一週間ほど風邪を引いている
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
chơi dương cầm
ピアノを弾く
có cảm tình
愛嬌がある
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
周りの人々から共感を得た
Tôi đang bị cảm cúm
私は風邪をひている
Vì bị cảm nên cô ấy không đến công ty
彼女は風邪をひいているため、会社に来ていない
bị cảm dài ngày
風邪が長引く
cấm hút thuốc ở nơi công cộng
公共での禁煙を禁じる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |