ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bụng" 2件

ベトナム語 bụng
button1
日本語 お腹
例文 bị đau bụng
お腹が痛い
マイ単語
ベトナム語 bụng
button1
日本語 腹、お腹
マイ単語

類語検索結果 "bụng" 5件

ベトナム語 đau bụng
button1
日本語 腹痛
例文 bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
マイ単語
ベトナム語 đói bụng
button1
日本語 お腹がすく
例文 Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
マイ単語
ベトナム語 lông bụng
button1
日本語 腹毛
マイ単語
ベトナム語 xấu bụng
button1
日本語 意地悪
例文 Cậu bé đó hay xấu bụng với bạn.
その子は友達に意地悪だ。
マイ単語
ベトナム語 tốt bụng
button1
日本語 優しい
例文 Người hàng xóm rất tốt bụng.
隣の人は優しい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bụng" 11件

đói bụng
お腹が空く
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
bị đau bụng
お腹が痛い
bị đầy bụng
胃もたれ
Bụng tôi cảm thấy nặng nề.
お腹がずっしり感じる。
Cô ấy rất rộng lượng, không để bụng.
彼女は大らかだ。
Cậu bé đó hay xấu bụng với bạn.
その子は友達に意地悪だ。
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
朝からお腹がシクシクして気持ち悪い
Người hàng xóm rất tốt bụng.
隣の人は優しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |