ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bốn" 1件

ベトナム語 bốn
button1
日本語 4
マイ単語

類語検索結果 "bốn" 5件

ベトナム語 bồn tắm
button1
日本語 お風呂
例文 có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
マイ単語
ベトナム語 bóng bầu dục
button1
日本語 フットボール
例文 luyện tập bóng bầu dục
フットボールを練習する
マイ単語
ベトナム語 bóng chuyền
button1
日本語 バレーボール
例文 chơi bóng chuyền
バレーボールをする
マイ単語
ベトナム語 bóng bàn
button1
日本語 卓球
例文 tham dự giải đấu bóng bàn
卓球大会に参加する
マイ単語
ベトナム語 bóng chày
button1
日本語 野球
例文 hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
マイ単語

フレーズ検索結果 "bốn" 12件

có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
バスケットボール部に属する
luyện tập bóng bầu dục
フットボールを練習する
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
chơi bóng chuyền
バレーボールをする
tham dự giải đấu bóng bàn
卓球大会に参加する
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
đi xem trận bóng đá
サッカー試合を観戦する
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
đánh bóng một cách dứt khoát
思い切りゴルフクラブを振る
Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
熱い鍋に触って、肌がひりひりする
Tổ chức trận đấu bóng đá
サッカーの試合を行う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |