ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bệnh" 1件

ベトナム語 bệnh
button1
日本語 病気
例文
kiệt quệ vì trọng bệnh
重い病に倒れる
マイ単語

類語検索結果 "bệnh" 5件

ベトナム語 bệnh viện
button1
日本語 病院(北部)
例文
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
マイ単語
ベトナム語 khám bệnh
button1
日本語 検診する
例文
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
マイ単語
ベトナム語 trị bệnh
button1
日本語 治療する
例文
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
マイ単語
ベトナム語 bệnh truyền nhiễm
button1
日本語 感染症
例文
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
マイ単語
ベトナム語 bệnh viện đa khoa
button1
日本語 総合病院
例文
Ông ấy nhập viện ở bệnh viện đa khoa.
彼は総合病院に入院する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bệnh" 20件

chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
ghé thăm người bệnh
お見舞いする
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
鳥インフルエンザに関する情報を更新する
kiệt quệ vì trọng bệnh
重い病に倒れる
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
Ông ấy nhập viện ở bệnh viện đa khoa.
彼は総合病院に入院する。
Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân.
院長は患者に会う。
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
副院長は診療室を確認する。
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
医者は患者を診断する。
Khi đi khám bệnh, nhớ mang thẻ bảo hiểm.
病院に行くときは保健カードを持っていく。
Bệnh nhân phải phẫu thuật gấp.
患者はすぐに手術する必要がある。
Cô ấy đã khỏi bệnh rồi.
彼女は病気が治った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |