ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bệnh" 1件

ベトナム語 bệnh
button1
日本語 病気
例文 kiệt quệ vì trọng bệnh
重い病に倒れる
マイ単語

類語検索結果 "bệnh" 5件

ベトナム語 bệnh viện
button1
日本語 病院(北部)
例文 kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
マイ単語
ベトナム語 khám bệnh
button1
日本語 検診する
例文 khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
マイ単語
ベトナム語 trị bệnh
button1
日本語 治療する
例文 đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
マイ単語
ベトナム語 bệnh truyền nhiễm
button1
日本語 感染症
例文 bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
マイ単語
ベトナム語 bệnh viện đa khoa
button1
日本語 総合病院
マイ単語

フレーズ検索結果 "bệnh" 14件

chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
ghé thăm người bệnh
お見舞いする
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
鳥インフルエンザに関する情報を更新する
kiệt quệ vì trọng bệnh
重い病に倒れる
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた
Tôi được em đồng nghiệp đến thăm bệnh
私は同僚にお見舞いしてもらった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |