ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bếp" 1件

ベトナム語 bếp
button1
日本語 コンロ
マイ単語

類語検索結果 "bếp" 5件

ベトナム語 bếp điện
button1
日本語 電気コンロ
例文
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
マイ単語
ベトナム語 bếp ga
button1
日本語 ガスコンロ
例文
Trứng rán trên bếp ga thơm phức khắp nhà.
ガスコンロで焼いた卵は家中にいい匂いが広がる。
マイ単語
ベトナム語 găng tay dùng bếp
button1
日本語 鍋掴み
例文
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
マイ単語
ベトナム語 dụng cụ làm bếp
button1
日本語 台所用具
例文
Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp.
我が家にはたくさんの台所用具がある。
マイ単語
ベトナム語 bàn làm bếp
button1
日本語 調理台
例文
Rau được đặt trên bàn làm bếp.
野菜は調理台に置かれている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bếp" 14件

sửa chữa căn bếp
台所を改装する
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
Trứng rán trên bếp ga thơm phức khắp nhà.
ガスコンロで焼いた卵は家中にいい匂いが広がる。
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp.
我が家にはたくさんの台所用具がある。
Rau được đặt trên bàn làm bếp.
野菜は調理台に置かれている。
Đầu bếp cho thêm cỏ xạ hương.
シェフはタイムを加える。
Cô ấy rất đảm đang trong việc bếp núc.
彼女は家庭的だ。
Cô ấy chế biến thức ăn trong bếp.
彼女は台所で調理する。
Mẹ đang nấu ăn trong phòng bếp.
母はキッチンで料理している。
Cô ấy là trợ lý của đầu bếp trưởng.
彼女は料理長のアシスタントだ。
Cô ấy là một đầu bếp nổi tiếng.
彼女は有名なシェフだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |