ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bằng" 2件

ベトナム語 bằng
button1
日本語 ~で(手段)
例文 đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
マイ単語
ベトナム語 băng
日本語
マイ単語

類語検索結果 "bằng" 5件

ベトナム語 tiểu bang
button1
日本語
例文 nước Mĩ có 51 tiểu bang
アメリカは50の州ある
マイ単語
ベトナム語 đồng bằng
button1
日本語 平野
例文 đồng bằng duyên hải
海岸平野
マイ単語
ベトナム語 bảng hiệu
button1
日本語 看板
例文 thiết kế bảng hiệu
看板をデザインする
マイ単語
ベトナム語 bằng lái xe
日本語 運転免許証
例文 kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
マイ単語
ベトナム語 bảng thông tin điện tử
日本語 電子提示版
例文 kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
マイ単語

フレーズ検索結果 "bằng" 20件

bằng xe xích lô
三輪車で
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
tượng Phật bằng đồng
銅の仏像
nước Mĩ có 51 tiểu bang
アメリカは50の州ある
đồng bằng duyên hải
海岸平野
thiết kế bảng hiệu
看板をデザインする
nhận bằng thạc sĩ
修士号をとる
ở tại tiểu bang Ca-li
カリフォルニア州に住んでいる
kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
コンベア9番で荷物を受け取る
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
học từ mới bằng từ điển
辞書で新しい単語を学ぶ
trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
5 cộng 2 bằng 7
5足す2は7
7 trừ 2 bằng 5
7引く2は5
2 nhân 5 bằng 10
2掛ける5は10
10 chia 5 bằng 2
10割る5は2
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |