ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bắp" 1件

ベトナム語 bắp
button1
日本語 ともろこし(南部)
マイ単語

類語検索結果 "bắp" 5件

ベトナム語 bắp cải
button1
日本語 キャベツ
マイ単語
ベトナム語 đậu bắp
button1
日本語 オクラ
マイ単語
ベトナム語 ong bắp cày
button1
日本語 ススメバチ
例文 Ong bắp cày có thể chích rất đau.
スズメバチはとても痛く刺すことがある。
マイ単語
ベトナム語 cơ bắp tay
button1
日本語 上膊筋
マイ単語
ベトナム語 bắp đùi
button1
日本語 太腿
例文 Tôi tập cơ bắp đùi
太ももを鍛える。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bắp" 4件

Ong bắp cày có thể chích rất đau.
スズメバチはとても痛く刺すことがある。
Tôi tập cơ bắp đùi
太ももを鍛える。
Tôi rèn luyện cơ bắp hàng ngày.
毎日筋肉を鍛える。
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |