ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bật" 3件

ベトナム語 bát
button1
日本語 碗(北部)
例文 cho tôi xin cái bát
お碗一個ください
マイ単語
ベトナム語 bật
日本語 つける
例文 bật ti-vi
テレビをつける
マイ単語
ベトナム語 bắt
日本語 捕まえる
マイ単語

類語検索結果 "bật" 5件

ベトナム語 bắt đầu
button1
日本語 始める
例文 bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
マイ単語
ベトナム語 bất mãn
日本語 不満
例文 khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
マイ単語
ベトナム語 máy rửa bát
日本語 食器洗浄機(北部)
マイ単語
ベトナム語 máy sấy bát
日本語 食器乾燥機(北部)
マイ単語
ベトナム語 bắt giữ
日本語 取る
例文 bắt máy, bắt điện thoại
電話を取る
マイ単語

フレーズ検索結果 "bật" 20件

tin tức nổi bật nhất
トップニュース
bắt tắc-xi
タクシーを拾う
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
bật ti-vi
テレビをつける
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
cho tôi xin cái bát
お碗一個ください
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
bật máy lạnh
エアコンをつける
bật ti-vi
テレビをつける
bắt tắc xi
タクシーを呼ぶ
bắt máy, bắt điện thoại
電話を取る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |