ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bầu" 1件

ベトナム語 bầu
button1
日本語 選挙する、選出する
マイ単語

類語検索結果 "bầu" 5件

ベトナム語 bóng bầu dục
button1
日本語 フットボール
例文
luyện tập bóng bầu dục
フットボールを練習する
マイ単語
ベトナム語 có bầu
button1
日本語 妊娠する
例文
Chị ấy đang có bầu.
彼女は妊娠している。
マイ単語
ベトナム語 bóng bầu dục
button1
日本語 ラグビー
例文
Anh ấy tham gia đội bóng bầu dục.
彼はラグビーチームに入る。
マイ単語
ベトナム語 bầu chọn
button1
日本語 選挙する、選出する
例文
Người dân sẽ bầu chọn vào ngày mai.
国民は明日選挙する。
マイ単語
ベトナム語 báu vật
日本語 宝器
マイ単語

フレーズ検索結果 "bầu" 6件

luyện tập bóng bầu dục
フットボールを練習する
Chị ấy đang có bầu.
彼女は妊娠している。
Anh ấy tham gia đội bóng bầu dục.
彼はラグビーチームに入る。
Quốc dân có quyền bầu cử.
国民は選挙権を持っている。
Người dân sẽ bầu chọn vào ngày mai.
国民は明日選挙する。
Cô ấy ngắm nhìn bầu trời.
彼女は空を見つめている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |