ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bạn" 5件

ベトナム語 bạn
button1
日本語 友達
例文 bạn cấp 3
高校の友達
マイ単語
ベトナム語 bán
button1
日本語 売る
例文 bán đồ hiệu
高級品を売る
マイ単語
ベトナム語 bàn
button1
日本語 テーブル
例文 đặt lọ hoa trên bàn
花瓶をテーブルの上に置く
マイ単語
ベトナム語 bận
button1
日本語 忙しい
例文 Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
忙しすぎて宿題をまだやっていない
マイ単語
ベトナム語 giấy ghi nợ trái phiếu
日本語 BAN
マイ単語

類語検索結果 "bạn" 5件

ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 bằng
button1
日本語 ~で(手段)
例文 đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
マイ単語
ベトナム語 bạn trai
button1
日本語 彼氏
例文 cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
マイ単語
ベトナム語 người bán hàng
button1
日本語 販売者
例文 được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
マイ単語
ベトナム語 bản nhạc
button1
日本語
例文 mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
マイ単語

フレーズ検索結果 "bạn" 20件

gặp bạn
友達に会う
giới thiệu bản thân
自己紹介
ở trên bàn
机の上に
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
nhiều bạn
友達が多い
bằng xe xích lô
三輪車で
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
bạn cấp 3
高校の友達
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
bán hết hàng
商品販売が終了
bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
bán đá bào
かき氷を売る
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
bán đồ hiệu
高級品を売る
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |