ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bướm" 1件

ベトナム語 bướm
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "bướm" 4件

ベトナム語 sâu bướm
button1
日本語 毛虫
例文
Sâu bướm ăn lá cây.
毛虫が葉を食べる。
マイ単語
ベトナム語 bướm đêm
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 đua thuyền buồm
button1
日本語 セーリング 、ヨットレース
例文
Họ tham gia đua thuyền buồm.
彼らはヨットレースに出る。
マイ単語
ベトナム語 thuận buồm xuôi gió
button1
日本語 順風満帆
例文
Công việc năm nay thuận buồm xuôi gió.
今年の仕事は順風満帆だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bướm" 4件

Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
Sâu bướm ăn lá cây.
毛虫が葉を食べる。
Họ tham gia đua thuyền buồm.
彼らはヨットレースに出る。
Công việc năm nay thuận buồm xuôi gió.
今年の仕事は順風満帆だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |