ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bơi" 1件

ベトナム語 bơi
日本語 泳ぐ
水泳
マイ単語

類語検索結果 "bơi" 5件

ベトナム語 bơi lội
button1
日本語 水泳
例文 anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
マイ単語
ベトナム語 bôi nhọ lăng mạ
日本語 誹謗中傷
例文 bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
マイ単語
ベトナム語 tiền bồi thường
日本語 賠償金
例文 trả tiền bồi thường
賠償金を払う
マイ単語
ベトナム語 đồ bơi
日本語 水着
マイ単語
ベトナム語 bới tóc
日本語 ヘアアレンジ、ヘアセット
マイ単語

フレーズ検索結果 "bơi" 6件

biết bơi
泳ぐことが出来る
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
trả tiền bồi thường
賠償金を払う
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa
これは昔ベトナムのコンテクストだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |