ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bơi" 1件

ベトナム語 bơi
button1
日本語 泳ぐ
水泳
マイ単語

類語検索結果 "bơi" 5件

ベトナム語 bơi lội
button1
日本語 水泳
例文 anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
マイ単語
ベトナム語 bôi nhọ lăng mạ
button1
日本語 誹謗中傷
例文 bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
マイ単語
ベトナム語 tiền bồi thường
button1
日本語 賠償金
例文 trả tiền bồi thường
賠償金を払う
マイ単語
ベトナム語 đồ bơi
button1
日本語 水着
例文 Cô ấy mặc đồ bơi ở bãi biển.
彼女は海で水着を着る。
マイ単語
ベトナム語 bới tóc
button1
日本語 ヘアアレンジ、ヘアセット
例文 Cô ấy bới tóc cho buổi tiệc.
彼女はパーティーのためにヘアアレンジをする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bơi" 20件

biết bơi
泳ぐことが出来る
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
trả tiền bồi thường
賠償金を払う
Cá hồi bơi ngược dòng.
鮭が川をのぼる。
Cá ngừ đại dương bơi rất nhanh.
マグロはとても速く泳ぐ。
Cá chép bơi trong ao.
こいは池で泳ぐ。
Cá vàng bơi trong bể.
金魚は水槽で泳ぐ。
Cô ấy mặc đồ bơi ở bãi biển.
彼女は海で水着を着る。
Cô ấy bôi kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt.
彼女は洗顔の後で保湿クリームを塗る。
Cô ấy bới tóc cho buổi tiệc.
彼女はパーティーのためにヘアアレンジをする。
Cô ấy bôi dầu xả sau khi gội đầu.
彼女はシャンプーの後でリンスを使う。
Ngôi nhà đã bị phá hủy bởi bão.
家は台風で破壊された。
Trẻ em đang chơi ở hồ bơi.
子供たちがプールで遊んでいる。
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa
これは昔ベトナムのコンテクストだ
Người Việt thường xem bói đầu năm để biết vận hạn.
ベトナム人は年始に占いをして運勢を知ることが多い。
Anh ấy có thể bói bài tây rất giỏi.
彼はトランプ占いがとても上手だ。
Tôi muốn thử bói bài tarot.
タロット占いを試してみたい
Cô ấy đi bói chỉ tay để biết vận mệnh.
彼女は運命を知るために手相占いをした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |