ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "búa" 1件

ベトナム語 búa
日本語 金づち
例文 Đóng đinh bằng búa
金づちで釘を打つ
マイ単語

類語検索結果 "búa" 5件

ベトナム語 bữa ăn
button1
日本語 食事
例文 ăn tại nhà hàng
レストランで食事する
マイ単語
ベトナム語 dùng bữa
button1
日本語 食事する
例文 Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
一緒に食事する。
マイ単語
ベトナム語 bữa tối
button1
日本語 夕食
マイ単語
ベトナム語 bữa tiệc
button1
日本語 宴会
例文 Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
会社は大きな宴会を開いた。
マイ単語
ベトナム語 bữa tiệc cuối năm
button1
日本語 忘年会
例文 Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
忘年会で集まる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "búa" 10件

xem phim sau bữa ăn tối
夕飯の後に映画を見る
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
彼らはパーティーでワインを飲む。
Tôi tham dự bữa tiệc.
パーティーに出席する。
Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
一緒に食事する。
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
会社は大きな宴会を開いた。
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
忘年会で集まる。
Rau xào là món phụ trong bữa cơm.
野菜炒めは食事の副菜だ。
Đóng đinh bằng búa
金づちで釘を打つ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |