ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bóc" 2件

ベトナム語 bọc
button1
日本語 ラッピングする
例文 bọc quà
プレゼントをラッピングする
マイ単語
ベトナム語 bóc
button1
日本語 めくる
例文 Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
マイ単語

類語検索結果 "bóc" 5件

ベトナム語 bóc vỏ
button1
日本語 皮をむく
例文 Em bé thích bóc vỏ chuối.
子どもはバナナの皮をむくのが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 dao bóc vỏ
button1
日本語 皮むき
例文 Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
マイ単語
ベトナム語 màng bọc thực phẩm
button1
日本語 ラップ
例文 Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
マイ単語
ベトナム語 bốc đồng
button1
日本語 衝動的な
マイ単語
ベトナム語 bốc thăm
button1
日本語 あみだくじ
マイ単語

フレーズ検索結果 "bóc" 6件

Em bé thích bóc vỏ chuối.
子どもはバナナの皮をむくのが好きだ。
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
bọc quà
プレゼントをラッピングする
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |