ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bác" 2件

ベトナム語 bác
button1
日本語 おじさん
例文 bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
マイ単語
ベトナム語 bạc
button1
日本語 銀色
マイ単語

類語検索結果 "bác" 5件

ベトナム語 bác sĩ
button1
日本語 医者
例文 muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
マイ単語
ベトナム語 miền Bắc
button1
日本語 北部
例文 Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
マイ単語
ベトナム語 cây bạch đậu khấu
button1
日本語 ショウズク
マイ単語
ベトナム語 lá bạc hà
button1
日本語 ミント
例文 Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
熱いお茶にミントの葉を入れるととても香りが良い。
マイ単語
ベトナム語 gấu trắng Bắc cực
button1
日本語 白熊
例文 Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bác" 20件

bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
熱いお茶にミントの葉を入れるととても香りが良い。
Bác sĩ nói tôi cần phẫu thuật.
医者は私に手術が必要だと言った。
Bác sĩ cho tôi hai viên thuốc mỗi ngày.
医者は私に毎日二つの錠剤を出した。
Bắc Cực thuộc hàn đới.
北極は寒帯に属する。
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
Bạch tuộc có tám tay.
たこは八本の足を持つ。
Du khách chơi trong sòng bạc.
観光客がカジノで遊ぶ。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
医者は患者を診断する。
Chúng tôi đi mua sắm ở cửa hàng bách hóa.
デパートで買い物をする。
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối
医者は私に絶対安静を命じた
Không khí lạnh tràn về miền Bắc.
寒気が北に入る。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
健康はお金より大切だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |