ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bác" 2件

ベトナム語 bác
button1
日本語 おじさん
例文 bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
マイ単語
ベトナム語 bạc
button1
日本語 銀色
マイ単語

類語検索結果 "bác" 5件

ベトナム語 bác sĩ
button1
日本語 医者
例文 muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
マイ単語
ベトナム語 miền Bắc
button1
日本語 北部
例文 Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
マイ単語
ベトナム語 cây bạch đậu khấu
button1
日本語 ショウズク
マイ単語
ベトナム語 lá bạc hà
button1
日本語 ミント
マイ単語
ベトナム語 gấu trắng Bắc cực
button1
日本語 白熊
マイ単語

フレーズ検索結果 "bác" 8件

bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối
医者は私に絶対安静を命じた
Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya
おじさんは明日名古屋へ出張する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |