ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "buộc" 1件

ベトナム語 buộc
日本語 縛る
結ぶ
例文
Anh ấy buộc chặt sợi dây.
彼はロープをしっかり縛った。
マイ単語

類語検索結果 "buộc" 2件

ベトナム語 từng bước
button1
日本語 段階的
例文
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
マイ単語
ベトナム語 bước ngoặt
日本語 転機
例文
Sự kiện đó là bước ngoặt trong đời anh ấy.
その出来事は彼の人生の転機だった。
マイ単語

フレーズ検索結果 "buộc" 7件

bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
Anh ta bị buộc tội trộm cắp.
彼は窃盗罪で訴えられる。
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối.
医者は私に絶対安静を命じた。
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
Cô ấy buộc tóc bằng ruy băng.
彼女はリボンで髪を結ぶ。
Anh ấy buộc chặt sợi dây.
彼はロープをしっかり縛った。
Sự kiện đó là bước ngoặt trong đời anh ấy.
その出来事は彼の人生の転機だった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |