ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "buồn" 1件

ベトナム語 buồn
button1
日本語 寂しい
例文 cảnh buồn
寂しい景色
マイ単語

類語検索結果 "buồn" 5件

ベトナム語 buồn ngủ
button1
日本語 眠い
例文 buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
マイ単語
ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語
ベトナム語 buôn bán
日本語 売買
マイ単語
ベトナム語 bán buôn
日本語 問屋
マイ単語
ベトナム語 trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục trên cao t
日本語 高速道路催眠現象
マイ単語

フレーズ検索結果 "buồn" 3件

buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
cảnh buồn
寂しい景色
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |