ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "biếu" 1件

ベトナム語 biếu
button1
日本語 送る、贈呈する
例文 không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
マイ単語

類語検索結果 "biếu" 5件

ベトナム語 đại biểu quốc hội
button1
日本語 国会議員
マイ単語
ベトナム語 phát biểu
日本語 発表する
例文 phát biểu về kế hoạch năm sau
来年の計画について発表する
マイ単語
ベトナム語 biểu tượng
日本語 シンボル
マイ単語
ベトナム語 buổi biểu diễn
日本語 演奏会
マイ単語
ベトナム語 đại hội đại biểu toàn quốc đảng cộng sản Việt Nam
日本語 ベトナム共産全国代表大会
マイ単語

フレーズ検索結果 "biếu" 4件

biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
食中毒の症状がある
phát biểu về kế hoạch năm sau
来年の計画について発表する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |