ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "biết" 1件

ベトナム語 biết
button1
日本語 知る
可能
例文 biết bơi
泳ぐことが出来る
マイ単語

類語検索結果 "biết" 5件

ベトナム語 tạm biệt
button1
日本語 さようなら
例文 Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
さようなら、お元気で!
マイ単語
ベトナム語 đặc biệt là
button1
日本語 特に
例文 ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
マイ単語
ベトナム語 hạng phổ thông đặc biệt
日本語 プレミアムエコノミークラス
例文 một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
マイ単語
ベトナム語 phân biệt đối xử
日本語 差別
例文 phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
マイ単語
ベトナム語 biết điều
日本語 分別がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "biết" 12件

biết bơi
泳ぐことが出来る
chào tạm biệt
さよなら
à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
em bé đã biết bò
子供が這えるようになる
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
さようなら、お元気で!
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó
ベトナム人はとても勤勉で頑張り屋と知られている
Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó
その提案の手順を教えてください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |