ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "anh" 3件

ベトナム語 anh
button1
日本語 年上の男性
例文 anh tên là gì?
お名前は何ですか?
マイ単語
ベトナム語 ảnh
button1
日本語 写真(北部)
例文 treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
マイ単語
ベトナム語 Anh
日本語 イギリス
マイ単語

類語検索結果 "anh" 5件

ベトナム語 điều hành
button1
日本語 運営する
例文 điều hành công ty
会社を経営する
マイ単語
ベトナム語 hân hạnh
button1
日本語 光栄である
例文 rất hân hạnh
非常に光栄である
マイ単語
ベトナム語 hành lý
button1
日本語 荷物
例文 gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
マイ単語
ベトナム語 tiếng Anh
button1
日本語 英語
例文 học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 đèn xanh
button1
日本語 青信号
例文 đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
マイ単語

フレーズ検索結果 "anh" 20件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
ngồi cạnh nhau
隣に座る
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
rất hân hạnh
とても光栄だ
tên anh là gì?
名前は何ですか?
cảnh buồn
寂しい景色
điều hành công ty
会社を経営する
rất hân hạnh
非常に光栄である
gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
Ai bảo anh thế?
誰に言われたの?
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
ngắm cảnh
景色を見る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |