ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Xóa" 1件

ベトナム語 xóa
button1
日本語 削除する
削除
例文
Tôi muốn xóa file này.
このファイルを削除する。
マイ単語

類語検索結果 "Xóa" 5件

ベトナム語 xoài
button1
日本語 マンゴー
例文
thích ăn xoài
マンゴーを食べるのが好きだ
マイ単語
ベトナム語 ốc xoắn
button1
日本語 つぶ貝
例文
Ốc xoắn có vị giòn.
つぶ貝はコリコリした食感だ。
マイ単語
ベトナム語 xoáy tóc
button1
日本語 旋毛
マイ単語
ベトナム語 uốn xoăn tóc
button1
日本語 パーマ
例文
Tôi muốn uốn xoăn tóc.
私はパーマをかける。
マイ単語
ベトナム語 xoay xở
日本語 工夫する
例文
Tôi cố xoay xở để sống.
私はなんとか生活を工夫している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "Xóa" 8件

thích ăn xoài
マンゴーを食べるのが好きだ
Ốc xoắn có vị giòn.
つぶ貝はコリコリした食感だ。
Tôi xoay thân người.
私は体を回す。
Tôi xoay cổ tay.
手首を回す。
Tôi muốn uốn xoăn tóc.
私はパーマをかける。
Tôi uống một ly sinh tố xoài.
マンゴースムージーを飲む。
Tôi muốn xóa file này.
このファイルを削除する。
Tôi cố xoay xở để sống.
私はなんとか生活を工夫している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |