ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Tết" 1件

ベトナム語 Tết
button1
日本語 旧正月
テト
例文 được nghỉ Tết 10 ngày
10日間テトのお休みがある
マイ単語

類語検索結果 "Tết" 3件

ベトナム語 bit-tết
button1
日本語 ビーフステーキ
マイ単語
ベトナム語 bò bít tết
button1
日本語 ステーキ
例文 Em gái tôi rất thích bò bít tết.
妹はステーキが大好きだ
マイ単語
ベトナム語 tết trung thu
button1
日本語 中秋節
マイ単語

フレーズ検索結果 "Tết" 8件

về nước nhân dịp Tết
テトを機に帰国する
được nghỉ Tết 10 ngày
10日間テトのお休みがある
Tôi muốn bít tết chín sơ.
ステーキはレアでお願いします。
Tôi gọi bít tết chín vừa.
ステーキはミディアムで。
Anh ấy thích bít tết chín kỹ.
彼はステーキをウェルダンで頼む。
Tết Việt Nam theo âm lịch.
ベトナムのテトは旧暦で祝う。
Mẹ tôi gói chả vào dịp Tết.
母はテトの時にチャールアを作る。
Em gái tôi rất thích bò bít tết.
妹はステーキが大好きだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |